Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
94 |
31.33% |
Các trận chưa diễn ra |
206 |
68.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
40 |
42.55% |
Trận hòa |
23 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
31 |
32.98% |
Tổng số bàn thắng |
284 |
Trung bình 3.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
155 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
129 |
Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Groclin Grodzisk |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Zaglebie Lubin |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Groclin Grodzisk |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Arka Gdynia, Piast Gliwice, Stal Mielec |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gornik Leczna, Stal Mielec |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Arka Gdynia, Piast Gliwice, Gks Drwinia, Mazowsze |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Arka Gdynia |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Wisla Krakow, Pogon Szczecin, Swit Nowy Dwor Mazowiecki |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Arka Gdynia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Olimpia Sztum |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Skalnik Gracze |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tloki Gorzyce |
11 bàn |