Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
59 |
19.67% |
Các trận chưa diễn ra |
241 |
80.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
32 |
54.24% |
Trận hòa |
8 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
32.2% |
Tổng số bàn thắng |
174 |
Trung bình 2.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
103 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
71 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
KF Tirana, KF Laci, KS Perparimi Kukesi |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
KF Tirana, KF Laci |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Luftetari Gjirokaster |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
KS Dinamo Tirana, Vora, Naftetari Kucove, Ks Veleciku Koplik, Shkumbini Peqin, Terbuni Puke |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
KS Dinamo Tirana, Besa Kavaje, Vora, Naftetari Kucove, Ks Veleciku Koplik, Shkumbini Peqin, Pogradeci, Terbuni Puke, Egnatia Rrogozhine, Turbina Cerrik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
KS Dinamo Tirana, Vora, Naftetari Kucove, Ks Iliria Fushe, Ks Veleciku Koplik, Burreli, Shkumbini Peqin, Terbuni Puke, Ks Korabi Peshkopi, Kf Erzeni Shijak |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
KS Dinamo Tirana |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Flamurtari, KF Laci, Luftetari Gjirokaster |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
KS Dinamo Tirana, Egnatia Rrogozhine |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Naftetari Kucove |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Naftetari Kucove, Lushnja Ks |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Naftetari Kucove |
9 bàn |