Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
62 |
20.67% |
Các trận chưa diễn ra |
238 |
79.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
31 |
50% |
Trận hòa |
9 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
35.48% |
Tổng số bàn thắng |
191 |
Trung bình 3.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
105 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
86 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Skenderbeu Korca |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Skenderbeu Korca |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
KF Laci |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
KS Elbasani, Sopoti Librazhd, Kastrioti Kruje, Shenkolli |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
KS Elbasani, KS Dinamo Tirana, Ks Iliria Fushe, Shkumbini Peqin, Tomori Berat, Sopoti Librazhd, Mamurrasi, Kastrioti Kruje, Shenkolli |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
KS Elbasani, Besa Kavaje, Vllaznia Shkoder, Naftetari Kucove, Burreli, Sopoti Librazhd, Kastrioti Kruje, Terbuni Puke, Egnatia Rrogozhine, Shenkolli |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vllaznia Shkoder, Apolonia Fier, Burreli, Tomori Berat, Terbuni Puke |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vllaznia Shkoder, Kastrioti Kruje, Terbuni Puke, Egnatia Rrogozhine |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Skenderbeu Korca |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mamurrasi |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sopoti Librazhd |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mamurrasi |
9 bàn |