Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
35.48% |
Trận hòa |
2 |
6% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
3.23% |
Tổng số bàn thắng |
39 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
31 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
8 |
Trung bình 0.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Ahly |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Ahly |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Marekh |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Olymbic, Aswan, Nasr Taadeen, El Sharqiyah, Pharco, Fayoum, Aluminium Naq Hammadi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Olymbic, Aswan, Nasr Taadeen, El Sharqiyah, Masr, Al Marekh, Pharco, Al Sekka Al Hadid, Fayoum, Aluminium Naq Hammadi, Kahraba Ismailia, Alrml |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Ahly, Olymbic, Tanta, El Ismaily, El Zamalek, EL Masry, El Entag El Harby, Wadi Degla SC, Smouha SC, Ittihad Alexandria, Aswan, Nasr Taadeen, El Sharqiyah, Pharco, Fayoum, Aluminium Naq Hammadi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Ahly, Tanta, El Zamalek, Wadi Degla SC, Nasr Taadeen |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Ahly, Olymbic, Tanta, El Zamalek, Enppi, Wadi Degla SC, Aswan, Nasr Taadeen, Masr, Al Marekh, Pharco, Al Sekka Al Hadid, Fayoum, Aluminium Naq Hammadi, Kahraba Ismailia, Alrml |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Ahly, Tanta, El Ismaily, El Zamalek, EL Masry, Tala Al Jaish, Wadi Degla SC, Smouha SC, Ittihad Alexandria, Nasr Taadeen, El Sharqiyah |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Aluminium Naq Hammadi |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Smouha SC |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Aluminium Naq Hammadi |
6 bàn |