Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
124 |
34.44% |
Các trận chưa diễn ra |
236 |
65.56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
47 |
37.9% |
Trận hòa |
30 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
50 |
40.32% |
Tổng số bàn thắng |
357 |
Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
180 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
177 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ilves Tampere |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ilves Tampere |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kpv |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kiisto, Vantaan Jalkapalloseura, Js Hercules |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kiisto, Vantaan Jalkapalloseura, Js Hercules |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kiisto, Vantaan Jalkapalloseura, Js Hercules |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Js Hercules |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
TPS Turku |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kiisto, Vantaan Jalkapalloseura, Js Hercules |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
RoPS Rovaniemi |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Jaro |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
RoPS Rovaniemi |
16 bàn |