Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
8.67% |
Các trận chưa diễn ra |
274 |
91.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
53.85% |
Trận hòa |
4 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
30.77% |
Tổng số bàn thắng |
77 |
Trung bình 2.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
35 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
42 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ofk Titograd Podgorica |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Grbalj Radanovici |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ofk Titograd Podgorica |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lovcen Cetinje, Jezero Plav, Sloga Radovici, Kom Podgorica, Arsenal Tivat, Otrant, Komovi, Gorstak, Cetinje |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Decic Tuzi, Lovcen Cetinje, Jezero Plav, Ibar Rozaje, Sloga Radovici, Kom Podgorica, Arsenal Tivat, Mladost Ljeskopolje, Otrant, Komovi, Petnjica, Gorstak, Cetinje |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Zeta, Jedinstvo Bijelo Polje, OFK Petrovac, Lovcen Cetinje, Jezero Plav, Sloga Radovici, Kom Podgorica, Arsenal Tivat, Otrant, Komovi, Gorstak, Drezga, Cetinje |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FK Sutjeska Niksic, Mladost Ljeskopolje |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FK Sutjeska Niksic, OFK Petrovac, Decic Tuzi, Jezero Plav, Rudar Pljevlja, Ibar Rozaje, Kom Podgorica, Arsenal Tivat, Mladost Ljeskopolje, Otrant, Drezga |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FK Buducnost Podgorica, Jedinstvo Bijelo Polje, FK Sutjeska Niksic, Sloga Radovici, Mladost Ljeskopolje, Komovi, Petnjica, Gorstak, Cetinje |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sloga Radovici |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sloga Radovici |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Grbalj Radanovici, Lovcen Cetinje, Arsenal Tivat |
4 bàn |