Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
66 |
22% |
Các trận chưa diễn ra |
234 |
78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
28 |
42.42% |
Trận hòa |
21 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
25.76% |
Tổng số bàn thắng |
187 |
Trung bình 2.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
105 |
Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
82 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CD Mirandes |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CD Mirandes, Real Union de Irun |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CD Mirandes |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
PD Santa Eulalia, Cd Varea, Scr Pena Deportiva, Suokuaili Moss |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cacereno, Alcobendas Sport, PD Santa Eulalia, Cd Varea, Tenerife B, Scr Pena Deportiva, Cultural de Durango, Suokuaili Moss |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
SD Ejea, PD Santa Eulalia, Cd Varea, Cd Lealtad, Scr Pena Deportiva, Suokuaili Moss, Cd Roda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
PD Santa Eulalia, Suokuaili Moss |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
SD Ejea, PD Santa Eulalia, Scr Pena Deportiva, Suokuaili Moss, Bergantinos Cf |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
PD Santa Eulalia, Suokuaili Moss, Inter De Madrid |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ue Cornella |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Real Union de Irun, Barakaldo CF, Ue Cornella |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CD Mirandes |
11 bàn |