Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
43 |
43% |
Các trận chưa diễn ra |
57 |
57% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
34.88% |
Trận hòa |
9 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
18.6% |
Tổng số bàn thắng |
96 |
Trung bình 2.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
54 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
42 |
Trung bình 0.98 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Paris Saint Germain |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Monaco |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Paris Saint Germain |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Evian Thonon Gaillard, Stade Brestois, Saint-Etienne, Stade Lavallois MFC, Lens, Orleans US 45, Strasbourg |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Evian Thonon Gaillard, Lorient, Nice, Stade Brestois, Montpellier, Caen, Saint-Etienne, Marseille, Chateauroux, Guingamp, Stade Lavallois MFC, Angers SCO, Lens, Orleans US 45, Strasbourg, Lille OSC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Auxerre, Evian Thonon Gaillard, Lyon, Stade Rennais FC, Dijon, Stade Brestois, Saint-Etienne, Clermont Foot, Le Havre, Nantes, Stade Lavallois MFC, Bastia, Lens, Orleans US 45, Strasbourg, Paris Fc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lens, Orleans US 45 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Auxerre, Evian Thonon Gaillard, Lorient, Nice, Toulouse, Stade Brestois, Montpellier, Caen, Marseille, Guingamp, Angers SCO, Lens, Orleans US 45, Strasbourg, Creteil, Lille OSC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Lyon, Dijon, Bordeaux, Saint-Etienne, Clermont Foot, Le Havre, Nantes, Stade Lavallois MFC, Bastia, Lens, Orleans US 45, Paris Fc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Stade Rennais FC |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bordeaux |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Stade Rennais FC |
7 bàn |