Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
40% |
Trận hòa |
4 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
34 |
Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
21 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
13 |
Trung bình 0.87 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gyeongju KHNP |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gangneung, Gyeongju KHNP |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gyeongju KHNP |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Changwon City |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cheonan City, Changwon City |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Incheon Korail, Changwon City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Gyeongju KHNP |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cheonan City, Changwon City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Incheon Korail, Gimhae City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Busan Transpor Tation |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Incheon Korail |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Busan Transpor Tation |
7 bàn |