Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
26.67% |
Trận hòa |
1 |
7% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
66.67% |
Tổng số bàn thắng |
42 |
Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
16 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 1.73 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Incheon Korail |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gangneung, Incheon Korail, Cheonan City |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Incheon Korail, Gimhae City |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Changwon City |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Busan Transpor Tation, Gimhae City, Mokpo City |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Changwon City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cheonan City, Gyeongju KHNP |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gyeongju KHNP |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Gangneung, Cheonan City |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mokpo City |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mokpo City, Changwon City |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gimhae City, Mokpo City |
3 bàn |