Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
13.33% |
Trận hòa |
3 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
13.33% |
Tổng số bàn thắng |
17 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
9 |
Trung bình 0.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
8 |
Trung bình 0.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cheonan City, Gyeongju KHNP, Changwon City |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gyeongju KHNP |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Incheon Korail, Changwon City |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mokpo City |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Incheon Korail, Gimhae City, Mokpo City |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gangneung, Gyeongju KHNP, Mokpo City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Gyeongju KHNP |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Incheon Korail, Gimhae City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Gangneung, Gyeongju KHNP, Mokpo City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Incheon Korail |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gangneung, Cheonan City, Mokpo City |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Incheon Korail |
5 bàn |