Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
44 |
14.67% |
Các trận chưa diễn ra |
256 |
85.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
20.45% |
Trận hòa |
6 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
13.64% |
Tổng số bàn thắng |
54 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
33 |
Trung bình 0.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
21 |
Trung bình 0.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gimhae City |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Changwon City |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gimhae City |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mokpo City |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Yongin City, Busan Transpor Tation, Mokpo City |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gangneung, Changwon City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Incheon Korail |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Incheon Korail, Gyeongju KHNP |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Yongin City, Incheon Korail, Ulsan Mipo, Mokpo City, Changwon City |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cheonan City |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gimhae City, Cheonan City, Changwon City |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Busan Transpor Tation |
8 bàn |