Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
28 |
9.33% |
Các trận chưa diễn ra |
272 |
90.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
39.29% |
Trận hòa |
9 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
74 |
Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
36 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
38 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Goyang Kookmin Bank |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gyeongju KHNP |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Goyang Hi, Gangneung, Ulsan Mipo, Changwon City, Goyang Kookmin Bank |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Incheon Korail |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Goyang Hi, Incheon Korail, Ulsan Mipo, Yesan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Suwon FC, Incheon Korail, Cheonan City, Hongcheon Idu |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Suwon FC, Busan Transpor Tation |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gangneung, Ulsan Mipo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Incheon Korail, Busan Transpor Tation |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Goyang Hi, Hongcheon Idu |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hongcheon Idu |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Goyang Hi, Gangneung |
6 bàn |