Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
48 |
480% |
Các trận chưa diễn ra |
-38 |
-380% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
33.33% |
Trận hòa |
14 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
121 |
Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
57 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
64 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
SL Benfica |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Portimonense |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
SL Benfica |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
SC Covilha |
-5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Aves |
-2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
SC Covilha |
-5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Aves, SC Covilha |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Aves |
-5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
SC Covilha |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Maritimo, Leixoes |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Maritimo, Oriental Lisboa |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Portimonense |
6 bàn |