Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
67 |
670% |
Các trận chưa diễn ra |
-57 |
-570% |
Chiến thắng trên sân nhà |
33 |
49.25% |
Trận hòa |
21 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
19.4% |
Tổng số bàn thắng |
190 |
Trung bình 2.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
113 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
77 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pacos Ferreira |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gil Vicente |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pacos Ferreira |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Rio Ave, Clube Desportivo Trofense, Varzim |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Feirense, Santa Clara, Varzim |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Rio Ave, Vitoria Setubal, SC Covilha, Clube Desportivo Trofense, SC Freamunde |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rio Ave |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Feirense, Sporting Lisbon, Vitoria Guimaraes, Santa Clara, SC Covilha |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
SL Benfica, Sporting Braga, Rio Ave |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gil Vicente |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Aves |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pacos Ferreira |
10 bàn |