Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
53.85% |
Trận hòa |
2 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
30.77% |
Tổng số bàn thắng |
33 |
Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
20 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
13 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ballymena United |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ballymena United |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Linfield FC |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Portadown FC, Glenavon Lurgan, Glentoran, Institute, Warrenpoint Town, Ballinamallard United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Linfield FC, Portadown FC, Cliftonville, Glenavon Lurgan, Coleraine, Glentoran, Institute, Warrenpoint Town, Ballinamallard United, Carrick Rangers |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Portadown FC, Glenavon Lurgan, Ballymena United, Glentoran, Institute, Warrenpoint Town, Ballinamallard United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Glentoran, Institute, Warrenpoint Town, Carrick Rangers |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Linfield FC, Portadown FC, Cliftonville, Glenavon Lurgan, Coleraine, Institute, Ballyclare Comrades, Ards |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dungannon Swifts, Ballymena United, Glentoran, Warrenpoint Town, Ballinamallard United, Carrick Rangers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Glenavon Lurgan |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ballymena United, Ballinamallard United |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Glenavon Lurgan |
4 bàn |