Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
5.33% |
Các trận chưa diễn ra |
284 |
94.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
25% |
Trận hòa |
5 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
43.75% |
Tổng số bàn thắng |
52 |
Trung bình 3.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
25 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
27 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Warrenpoint Town |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cliftonville, Warrenpoint Town |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Coleraine, Warrenpoint Town |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Linfield FC, Newington, Limavady United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Linfield FC, Dungannon Swifts, Lisburn Distillery, Coleraine, Ballinamallard United, Annagh United, Newington, Carrick Rangers, Limavady United, Dundela |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Linfield FC, Portadown FC, Crusaders FC, Cliftonville, Glenavon Lurgan, Newington, Limavady United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dungannon Swifts |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dungannon Swifts, Lisburn Distillery, Coleraine, Ballinamallard United, Carrick Rangers, Dundela |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Linfield FC, Portadown FC, Crusaders FC, Cliftonville, Dungannon Swifts, Glenavon Lurgan, Ballymena United, Newington, Limavady United, Ards |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lisburn Distillery, Institute, Annagh United |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Crusaders FC, Cliftonville, Glenavon Lurgan, Newington, Ards |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lisburn Distillery |
5 bàn |