Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
5.33% |
Các trận chưa diễn ra |
284 |
94.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
50% |
Trận hòa |
3 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
31.25% |
Tổng số bàn thắng |
51 |
Trung bình 3.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
30 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
21 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kitchee |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kitchee |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kitchee |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Wofoo Tai Po, YFCMD |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Wofoo Tai Po, Sun Pegasus, YFCMD |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hong Kong Rangers FC, Yuen Long |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kitchee |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kitchee, Hong Kong Rangers FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kitchee, South China, Eastern A.A Football Team |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hong Kong Rangers FC |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
South China, Wong Tai Sin District Rsc |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hong Kong Rangers FC |
10 bàn |