Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
115 |
38.33% |
Các trận chưa diễn ra |
185 |
61.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
36 |
31.3% |
Trận hòa |
14 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
28 |
24.35% |
Tổng số bàn thắng |
304 |
Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
173 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
131 |
Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Avaldsnes Womens |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Olimpia Cluj Womens |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Bayern Munich, Lyonnais Womens |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Rigas Futbola Skola Womens, Nsa Sofia Womens, Hibernians Womens, Slavia Praha Womens, Zvezda Irkutsk Womens, Asv Spratzern Womens, Limassol Womens, Newry City Womens, Arf Criuleni Womens, Sturm Graz/stattegg Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cardiff Metropolitan Womens |
-2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Rigas Futbola Skola Womens, Nsa Sofia Womens, Hibernians Womens, Glasgow City Womens, Znk Osijek Womens, Apollon Limassol Womens, Kkpk Medyk Konin Womens, Biik Kazygurt Womens, Slavia Praha Womens, Twente Enschede Womens, Zvezda Irkutsk Womens, Pk 35 Womens, Asv Spra |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Minsk Womens, Slavia Praha Womens, Asv Spratzern Womens, Limassol Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Breidablik, Minsk Womens, Konak Bel Womens, Znk Pomurje Womens, Jk Parnu Womens, Zhilstroy Kharkov Womens, Gintra Universitetas Womens, Standard Liege Womens, Vllaznia Shkoder Womens, Slavia Praha Womens, Ferencvarosi Tc Womens, Asv Spratzern Womens, Limassol Wome |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nsa Sofia Womens |
-4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Zfk Dragon 2014 Womens |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Zfk Dragon 2014 Womens |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Zfk Dragon 2014 Womens |
25 bàn |