Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 9 | 7 | 13 |
2 | Zurich | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
3 | AEK Larnaca | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | -6 | 5 |
4 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Red Bull Salzburg | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 6 | 11 | 18 |
2 | Celtic | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 9 |
3 | RB Leipzig | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 7 |
4 | Rosenborg | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | -10 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Zenit St.Petersburg | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 11 |
2 | Slavia Praha | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 |
3 | Bordeaux | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
4 | Kobenhavn | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 | -2 | 5 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Dinamo Zagreb | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 14 |
2 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 |
3 | Spartak Trnava | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 |
4 | Anderlecht | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Arsenal | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 16 |
2 | Sporting Lisbon | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 | 13 |
3 | Vorskla Poltava | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
4 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 13 | -11 | 3 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Real Betis | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 2 | 5 | 12 |
2 | Olympiakos Piraeus | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 10 |
3 | AC Milan | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 10 |
4 | F91 Dudelange | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 16 | -13 | 1 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Villarreal | 6 | 2 | 4 | 0 | 12 | 5 | 7 | 10 |
2 | Rapid Wien | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 10 |
3 | Glasgow Rangers | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 |
4 | Spartak Moscow | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 5 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Eintr. Frankfurt | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 5 | 12 | 18 |
2 | Lazio | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 |
3 | Apollon Limassol FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 7 |
4 | Marseille | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 16 | -10 | 1 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Genk | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 11 |
2 | Malmo FF | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 |
3 | Besiktas JK | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 7 |
4 | Sarpsborg 08 FF | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 |
Bảng J | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sevilla | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 6 | 12 | 12 |
2 | Krasnodar FK | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 12 |
3 | Standard Liege | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 10 |
4 | Akhisar Bld.Geng | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | -10 | 1 |
Bảng K | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Dynamo Kyiv | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 |
2 | Stade Rennais FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 9 |
3 | Astana | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 |
4 | FK Baumit Jablonec | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 5 |
Bảng L | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Chelsea | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 16 |
2 | BATE Borisov | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 |
3 | Fehervar Videoton | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
4 | PAOK Saloniki | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 | -7 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 519 | 22.76% |
Các trận chưa diễn ra | 1761 | 77.24% |
Chiến thắng trên sân nhà | 232 | 44.7% |
Trận hòa | 111 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 114 | 21.97% |
Tổng số bàn thắng | 1236 | Trung bình 2.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 765 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 471 | Trung bình 0.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sevilla | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sevilla | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Genk | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nomme Kalju | -1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nomme Kalju | -1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Rio Ave, Feyenoord Rotterdam, AZ Alkmaar, Anderlecht, Club Brugge, Spartak Moscow, Viktoria Plzen, Sturm Graz, Sparta Praha, HJK Helsinki, Hacken, AIK Solna, Lillestrom, Dundalk, Istanbul Buyuksehir Belediyesi, Galatasaray, Stjarnan, Valur, Luzern, Cork City, NSI Runavik, SP | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Istanbul Buyuksehir Belediyesi, Cliftonville, Stumbras, Barry Town Afc, Ballymena United, Petrocub Hincesti | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | NK Maribor, Dundalk, Istanbul Buyuksehir Belediyesi, Fenerbahce, NSI Runavik, Budapest Honved, Cliftonville, Pyunik, Santa Coloma, Flora Tallinn, Sheriff, Hajduk Split, Bala Town, Tre Fiori, Chikhura Sachkhere, KS Perparimi Kukesi, Stumbras, Uwic Inter Cardiff, Barry Town | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Inter Milan, Istanbul Buyuksehir Belediyesi, Galatasaray, Cliftonville, Domzale, Irtysh Pavlodar, FK Sutjeska Niksic, Spartaks Jurmala, Stumbras, Racing Union Luxemburg, Barry Town Afc, Gzira United, Ballymena United, Ofk Titograd, Petrocub Hincesti | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | F91 Dudelange | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Rosenborg, Qarabag | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | F91 Dudelange, Rapid Wien | 17 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp