Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Villarreal | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 |
2 | Astana | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
3 | Slavia Praha | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 |
4 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 8 | -7 | 4 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Dynamo Kyiv | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 9 | 6 | 13 |
2 | Partizan Belgrade | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
3 | Young Boys | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 |
4 | Skenderbeu Korca | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sporting Braga | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 |
2 | Ludogorets Razgrad | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 |
3 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
4 | Hoffenheim | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 5 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | AC Milan | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 11 |
2 | AEK Athens | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 |
3 | NK Rijeka | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 7 |
4 | Austria Wien | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 16 | -7 | 5 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Atalanta | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 14 |
2 | Lyon | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 11 |
3 | Everton | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 15 | -8 | 4 |
4 | Apollon Limassol FC | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 14 | -9 | 3 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Lokomotiv Moscow | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 11 |
2 | Kobenhavn | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 |
3 | Sheriff | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 9 |
4 | Zlin | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 10 | -9 | 2 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Viktoria Plzen | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 5 | 12 |
2 | Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 |
3 | Lugano | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 |
4 | Hapoel Beer Sheva | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 13 |
2 | Crvena Zvezda | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 9 |
3 | Koln | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 8 | -1 | 6 |
4 | BATE Borisov | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 16 | -10 | 5 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Red Bull Salzburg | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 1 | 6 | 12 |
2 | Marseille | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 8 |
3 | Konyaspor | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 |
4 | Vitoria Guimaraes | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 5 |
Bảng J | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ostersunds FK | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
3 | Zorya | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 6 |
4 | Hertha Berlin | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 5 |
Bảng K | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Lazio | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 |
2 | Nice | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 7 | 5 | 9 |
3 | Zulte-Waregem | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 13 | -5 | 7 |
4 | Vitesse Arnhem | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 |
Bảng L | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Zenit St.Petersburg | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 5 | 12 | 16 |
2 | Real Sociedad | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 6 | 10 | 12 |
3 | Rosenborg | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 5 |
4 | Vardar Skopje | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 20 | -17 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 473 | 20.75% |
Các trận chưa diễn ra | 1807 | 79.25% |
Chiến thắng trên sân nhà | 231 | 48.84% |
Trận hòa | 124 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 158 | 33.4% |
Tổng số bàn thắng | 1305 | Trung bình 2.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 741 | Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 564 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Arsenal | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Marseille | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Arsenal, Athletic Bilbao, Zenit St.Petersburg, Midtjylland, Red Bull Salzburg | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | PSV Eindhoven, St. Johnstone, Club Brugge, Sparta Praha, IBV Vestmannaeyjar, Lahti, Tre Penne, Ordabasy, UE Santa Coloma, KF Tirana, Torpedo Kutaisi, NK Olimpija Ljubljana, Bangor City FC, Crusaders FC, Dacia Chisinau, FK Ventspils, Vojvodina, Connah's QN, Bala Town, Tre Fi | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam, PSV Eindhoven, St. Johnstone, Club Brugge, Sparta Praha, KuPS, Brann, KR Reykjavik, IBV Vestmannaeyjar, Lahti, Valletta FC, Tre Penne, Shirak, Ordabasy, UE Santa Coloma, KF Tirana, Torpedo Kutaisi, Trans Narva, Levadia Tallinn, NK Olimpija Ljubljana, Bangor C | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Freiburg, PSV Eindhoven, Bordeaux, St. Johnstone, Glasgow Rangers, Celtic, Club Brugge, Dinamo Zagreb, Dinamo Bucuresti, CSKA Sofia, Sparta Praha, Sion, Rabotnicki Skopje, Legia Warszawa, Differdange 03, FK Haugesund, Galatasaray, Lincoln City, Stjarnan, IBV Vestmannaeyjar, | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | NK Maribor, Sarpsborg 08 FF, Ordabasy, Radnicki Nis, NK Rudar Velenje, Tobol Kostanai, FK Sutjeska Niksic, Nomads At Connahs Quay | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Maritimo, Freiburg, St. Johnstone, Glasgow Rangers, Celtic, Atletico Madrid, Club Brugge, Brondby, AEK Larnaca, CSKA Sofia, NK Maribor, Odd Grenland, Sarpsborg 08 FF, Stjarnan, Valletta FC, Tre Penne, Shirak, Ordabasy, FK Inter Baku, UE Santa Coloma, Budapest Honved, Crusader | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Napoli, Nordsjaelland, Dinamo Zagreb, Legia Warszawa, NK Maribor, Differdange 03, Hacken, Sarpsborg 08 FF, Brann, Dundalk, Lincoln City, Lahti, Ordabasy, KF Tirana, Torpedo Kutaisi, NK Olimpija Ljubljana, Bangor City FC, Dacia Chisinau, Flora Tallinn, AEL Limassol, FK Zalgir | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Vardar Skopje | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Vardar Skopje | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | BATE Borisov, Apollon Limassol FC | 13 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp