Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
134 |
26.8% |
Các trận chưa diễn ra |
366 |
73.2% |
Chiến thắng trên sân nhà |
72 |
53.73% |
Trận hòa |
32 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
30 |
22.39% |
Tổng số bàn thắng |
323 |
Trung bình 2.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
206 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
117 |
Trung bình 0.87 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cruzeiro (MG) |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Estudiantes La Plata |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gremio (RS) |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CA Penarol |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CD El Nacional, Real Potosi, CA Penarol |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
San Lorenzo, Deportivo Anzoategui, Liga Dep. Universitaria Quito, Pachuca, CA Penarol, Sporting Cristal |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pachuca, Sporting Cristal |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Estudiantes La Plata, Deportivo Anzoategui, River Plate, CA Penarol |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pachuca, Sporting Cristal |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Aurora, FC Nacional Asuncion, Guarani CA |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FC Nacional Asuncion |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
River Plate, Guarani CA, Deportivo Cuenca |
9 bàn |