Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
138 |
27.6% |
Các trận chưa diễn ra |
362 |
72.4% |
Chiến thắng trên sân nhà |
65 |
47.1% |
Trận hòa |
39 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
34 |
24.64% |
Tổng số bàn thắng |
386 |
Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
230 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
156 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
River Plate |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
River Plate |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Velez Sarsfield |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Oriente Petrolero |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Oriente Petrolero |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FC Nacional Asuncion, The Strongest, Deportivo Tachira, Defensor SC, Oriente Petrolero, Deportivo Cuenca |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FC Nacional Asuncion, Defensor SC |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Goias, Paulista (SP), Deportivo Cuenca |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FC Nacional Asuncion, Defensor SC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
River Plate |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Velez Sarsfield |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Estudiantes La Plata, Universitario de Deportes, Deportivo Cali, River Plate |
10 bàn |