Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
213 |
20.29% |
Các trận chưa diễn ra |
837 |
79.71% |
Chiến thắng trên sân nhà |
108 |
50.7% |
Trận hòa |
43 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
62 |
29.11% |
Tổng số bàn thắng |
538 |
Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
313 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
225 |
Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Liverpool |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Liverpool |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sevilla |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Toulouse, Anderlecht, Sparta Praha, Derry City, Linfield FC, FC Metalurgi Rustavi, Debreceni VSC, Levski Sofia, Pobeda Prilep, FC Ranger's Andorra |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ajax Amsterdam, Toulouse, Anderlecht, Sparta Praha, Derry City, Linfield FC, FC Metalurgi Rustavi, Debreceni VSC, Levski Sofia, Zaglebie Lubin, Pobeda Prilep, HB Torshavn, Marsaxlokk FC, FC Ranger's Andorra |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Toulouse, Anderlecht, Zurich, APOEL Nicosia, Sparta Praha, AEK Athens, Derry City, Linfield FC, FC Metalurgi Rustavi, KF Tirana, Debreceni VSC, Levski Sofia, Beitar Jerusalem, Pobeda Prilep, SS Murata, FC Ranger's Andorra |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Linfield FC, Debreceni VSC, Beitar Jerusalem, Pobeda Prilep |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
APOEL Nicosia, Red Bull Salzburg, Red Star Belgrade, Derry City, Linfield FC, FC Metalurgi Rustavi, Beitar Jerusalem, HB Torshavn |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Genk, Debreceni VSC, Pobeda Prilep |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dinamo Kyiv |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dinamo Kyiv |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Besiktas JK |
13 bàn |