Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
201 |
628.13% |
Các trận chưa diễn ra |
-169 |
-528.13% |
Chiến thắng trên sân nhà |
125 |
62.19% |
Trận hòa |
70 |
35% |
Chiến thắng trên sân khách |
63 |
31.34% |
Tổng số bàn thắng |
581 |
Trung bình 2.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
353 |
Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
228 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nigeria |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ai Cập |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nigeria, Madagascar |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Botswana, Mauritius |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Botswana, Sao Tome & Principe |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ethiopia, Sierra Leone, Mauritius |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mauritius |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Malawi, Cameroon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ghana |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Seychelles |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Seychelles, Madagascar, South Sudan |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Seychelles |
16 bàn |