Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Senegal | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 16 |
2 | Madagascar | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
3 | Equatorial Guinea | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 7 | -2 | 6 |
4 | Sudan | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ma rốc | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | 5 | 11 |
2 | Cameroon | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 11 |
3 | Comoros | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 5 |
4 | Malawi | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 6 | -4 | 5 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Mali | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 14 |
2 | Burundi | 6 | 2 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 10 |
3 | Gabon | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 8 |
4 | South Sudan | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 18 | -16 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Algeria | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 11 |
2 | Benin | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 10 |
3 | Gambia | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 |
4 | Togo | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nigeria | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | 8 | 13 |
2 | Nam Phi | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 2 | 9 | 12 |
3 | Libya | 6 | 2 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 7 |
4 | Seychelles | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 25 | -22 | 1 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ghana | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 1 | 13 | 15 |
2 | Kenya | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 10 |
3 | Ethiopia | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 10 | -9 | 4 |
4 | Sierra Leone | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 11 | -9 | 3 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Zimbabwe | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 11 |
2 | Democratic Rep Congo | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 9 |
3 | Liberia | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 7 |
4 | Congo | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 5 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Guinea | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
2 | Bờ Biển Ngà | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 11 |
3 | Central African Republic | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 8 | -4 | 6 |
4 | Rwanda | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Angola | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 12 |
2 | Mauritania | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 12 |
3 | Burkina Faso | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 10 |
4 | Botswana | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 8 | -7 | 1 |
Bảng J | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tunisia | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 15 |
2 | Ai Cập | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 13 |
3 | Niger | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 5 |
4 | Swaziland | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 14 | -12 | 1 |
Bảng K | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Guinea Bissau | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 |
2 | Mozambique | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 |
3 | Namibia | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 8 |
4 | Zambia | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 7 |
Bảng L | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Uganda | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 |
2 | Tanzania | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 |
3 | Lesotho | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 6 |
4 | Cape Verde | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 201 | 628.13% |
Các trận chưa diễn ra | -169 | -528.13% |
Chiến thắng trên sân nhà | 125 | 62.19% |
Trận hòa | 70 | 35% |
Chiến thắng trên sân khách | 63 | 31.34% |
Tổng số bàn thắng | 581 | Trung bình 2.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 353 | Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 228 | Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nigeria | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ai Cập | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Nigeria, Madagascar | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Botswana, Mauritius | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Botswana, Sao Tome & Principe | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ethiopia, Sierra Leone, Mauritius | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Mauritius | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Malawi, Cameroon | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ghana | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Seychelles | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Seychelles, Madagascar, South Sudan | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Seychelles | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp