Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
3 |
1% |
Các trận chưa diễn ra |
297 |
99% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
33.33% |
Trận hòa |
1 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
3 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1 |
Trung bình 0.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
2 |
Trung bình 0.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Phần Lan |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Latvia |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Phần Lan |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Estonia, Lithuania |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Estonia, Phần Lan, Lithuania |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Estonia, Latvia, Lithuania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Phần Lan, Latvia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Phần Lan, Latvia, Lithuania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Estonia, Phần Lan, Latvia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Estonia |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Estonia |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lithuania |
1 bàn |