Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
278 |
139% |
Các trận chưa diễn ra |
-78 |
-39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
132 |
47.48% |
Trận hòa |
74 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
72 |
25.9% |
Tổng số bàn thắng |
797 |
Trung bình 2.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
454 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
343 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Deportivo Saprissa |
95 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Deportivo Saprissa |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Deportivo Saprissa |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Guadalupe |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Guadalupe |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Limon |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Deportivo Saprissa |
52 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Herediano |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Deportivo Saprissa, Perez Zeledon |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Universidad de Costa Rica |
90 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
AD Carmelita, Universidad de Costa Rica |
37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Universidad de Costa Rica |
53 bàn |