Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
15.5% |
Các trận chưa diễn ra |
169 |
84.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
61.29% |
Trận hòa |
5 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
22.58% |
Tổng số bàn thắng |
95 |
Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
68 |
Trung bình 2.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
27 |
Trung bình 0.87 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mỹ, Mexico |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Mỹ |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Mexico, Panama |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cuba, Nicaragua |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
El Salvador, Cuba, Nicaragua, Curacao |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mỹ, Cuba, Trinidad & Tobago, Nicaragua |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mỹ |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Panama, El Salvador, Canada, Bermuda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mỹ, Haiti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cuba |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Guyana, Haiti |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cuba |
14 bàn |