Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
14.5% |
Các trận chưa diễn ra |
171 |
85.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
55.17% |
Trận hòa |
5 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
27.59% |
Tổng số bàn thắng |
71 |
Trung bình 2.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
45 |
Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 0.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mỹ |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Mỹ |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Canada |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Curacao |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Canada, Curacao |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Honduras, Haiti, Curacao, French Guyana |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bolivia, Honduras, Mexico |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Panama, El Salvador, Canada, Martinique |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bolivia, Mỹ, Costa Rica, Mexico |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nicaragua |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mỹ, Curacao, French Guyana |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nicaragua |
11 bàn |