Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
48 |
24% |
Các trận chưa diễn ra |
152 |
76% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
56.25% |
Trận hòa |
12 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
22.92% |
Tổng số bàn thắng |
126 |
Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
84 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
42 |
Trung bình 0.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mỹ |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Mỹ |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Mexico |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Canada, Nicaragua |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Guatemala, Canada, Belize, Nicaragua |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mỹ, Costa Rica, Canada, Nicaragua |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nicaragua |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Guatemala, Cuba, Belize, Nicaragua |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mỹ, Nicaragua |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cuba |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mỹ |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cuba |
27 bàn |