Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
25 |
12.5% |
Các trận chưa diễn ra |
175 |
87.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
60% |
Trận hòa |
5 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
20% |
Tổng số bàn thắng |
63 |
Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
37 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mỹ |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Mỹ |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Honduras |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
El Salvador, Guatemala, Haiti, Trinidad & Tobago |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cuba |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mỹ, El Salvador |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mỹ, Costa Rica |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Guatemala |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mỹ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cuba |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cuba |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
El Salvador, Guatemala |
5 bàn |