Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
252 |
84% |
Các trận chưa diễn ra |
48 |
16% |
Chiến thắng trên sân nhà |
114 |
45.24% |
Trận hòa |
69 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
69 |
27.38% |
Tổng số bàn thắng |
726 |
Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
408 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
318 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Univ Catolica |
74 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Univ Catolica |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Univ Catolica |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
San Marcos De Arica |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
San Marcos De Arica |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cobresal, Union La Calera |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Colo Colo |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Colo Colo |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Colo Colo |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Union La Calera |
57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Deportes Iquique, Union La Calera |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Universidad de Chile, O Higgins |
33 bàn |