Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ludogorets Razgrad | 30 | 22 | 4 | 4 | 73 | 16 | 70 |
2 | CSKA Sofia | 30 | 22 | 3 | 5 | 60 | 19 | 69 |
3 | Levski Sofia | 30 | 20 | 2 | 8 | 61 | 28 | 62 |
4 | Chernomorets Burgas | 30 | 17 | 9 | 4 | 57 | 23 | 60 |
5 | Litex Lovech | 30 | 17 | 8 | 5 | 57 | 28 | 59 |
6 | Lokomotiv Plovdiv | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 39 | 57 |
7 | Cherno More | 30 | 16 | 4 | 10 | 46 | 25 | 52 |
8 | Slavia Sofia | 30 | 15 | 6 | 9 | 42 | 36 | 51 |
9 | Minyor Pernik | 30 | 8 | 12 | 10 | 35 | 40 | 36 |
10 | Beroe | 30 | 9 | 8 | 13 | 30 | 37 | 35 |
11 | FC Montana | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 51 | 31 |
12 | Botev Vratsa | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 44 | 29 |
13 | Lokomotiv Sofia | 30 | 5 | 9 | 16 | 26 | 50 | 24 |
14 | Vidima-R. Sevlievo | 30 | 3 | 6 | 21 | 19 | 59 | 15 |
15 | DFC Kaliakra Kavarna | 30 | 2 | 5 | 23 | 26 | 77 | 11 |
16 | Svetkavitsa | 30 | 1 | 5 | 24 | 8 | 71 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 115 | 47.92% |
Trận hòa | 51 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 74 | 30.83% |
Tổng số bàn thắng | 643 | Trung bình 2.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 369 | Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 274 | Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ludogorets Razgrad | 73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ludogorets Razgrad | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ludogorets Razgrad | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Svetkavitsa | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Svetkavitsa | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Svetkavitsa | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ludogorets Razgrad | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ludogorets Razgrad | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | CSKA Sofia, Ludogorets Razgrad | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | DFC Kaliakra Kavarna | 77 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | DFC Kaliakra Kavarna | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Svetkavitsa | 44 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp