Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Levski Sofia | 30 | 21 | 6 | 3 | 57 | 18 | 69 |
2 | CSKA Sofia | 30 | 21 | 5 | 4 | 54 | 22 | 68 |
3 | Cherno More | 30 | 18 | 6 | 6 | 48 | 19 | 60 |
4 | Litex Lovech | 30 | 17 | 7 | 6 | 53 | 26 | 58 |
5 | Lokomotiv Sofia | 30 | 16 | 6 | 8 | 52 | 29 | 54 |
6 | Chernomorets Burgas | 30 | 11 | 10 | 9 | 41 | 37 | 43 |
7 | Lokomotiv Plovdiv | 30 | 12 | 7 | 11 | 40 | 43 | 43 |
8 | Slavia Sofia | 30 | 11 | 4 | 15 | 41 | 38 | 37 |
9 | Lokomotiv Mezdra | 30 | 10 | 7 | 13 | 39 | 41 | 37 |
10 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 10 | 5 | 15 | 35 | 50 | 35 |
11 | Minyor Pernik | 30 | 9 | 8 | 13 | 24 | 39 | 35 |
12 | FC Sliven 2000 | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 40 | 32 |
13 | Botev Plovdiv | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 50 | 30 |
14 | Vihren Sandanski | 30 | 8 | 2 | 20 | 29 | 50 | 26 |
15 | Spartak Varna | 30 | 5 | 10 | 15 | 19 | 46 | 25 |
16 | Belasitsa Petrich | 30 | 4 | 5 | 21 | 24 | 71 | 17 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 119 | 49.58% |
Trận hòa | 51 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 70 | 29.17% |
Tổng số bàn thắng | 619 | Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 361 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 258 | Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Levski Sofia | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Levski Sofia | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | CSKA Sofia | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Spartak Varna | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Spartak Varna | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Spartak Varna, Botev Plovdiv, Minyor Pernik | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Levski Sofia | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Cherno More | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Levski Sofia | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Belasitsa Petrich | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Belasitsa Petrich | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Belasitsa Petrich | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp