Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
158 |
52.67% |
Các trận chưa diễn ra |
142 |
47.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
79 |
50% |
Trận hòa |
42 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
37 |
23.42% |
Tổng số bàn thắng |
373 |
Trung bình 2.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
220 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
153 |
Trung bình 0.97 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bahia(BA) |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bahia(BA) |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bahia(BA) |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Itabaiana Se |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fortaleza EC CE, EC Flamengo PI, Piaui Pi, Itabaiana Se |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
ABC RN, Treze Campina Grande PB, Vitoria Da Conquista Ba, Itabaiana Se |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Itabaiana Se |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fortaleza EC CE, Piaui Pi, Itabaiana Se |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Itabaiana Se |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sport Club Recife (PE) |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Botafogo PB |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sport Club Recife (PE) |
17 bàn |