Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
236 |
78.67% |
Các trận chưa diễn ra |
64 |
21.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
141 |
59.75% |
Trận hòa |
51 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
44 |
18.64% |
Tổng số bàn thắng |
693 |
Trung bình 2.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
454 |
Trung bình 1.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
239 |
Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
The Strongest |
79 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
The Strongest |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
La Paz |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Oriente Petrolero |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Aurora |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Destroyers |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Real Potosi |
39 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Oriente Petrolero |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Real Potosi |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Real Mamore |
84 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
The Strongest |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Real Mamore |
62 bàn |