Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Belshina Babruisk | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 10 | 8 | 25 |
2 | Dinamo Brest | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 16 |
3 | Naftan Novopolock | 10 | 5 | 1 | 4 | 10 | 12 | -2 | 16 |
4 | FC Minsk | 10 | 4 | 1 | 5 | 15 | 13 | 2 | 13 |
5 | Dnepr Mogilev | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 13 | -5 | 10 |
6 | Slavia Mozyr | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 14 | -6 | 7 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
14/09/2013 20:00 | xuống hạng | Belshina Babruisk | 2 - 1 | 0 - 0 | Slavia Mozyr | |
14/09/2013 20:00 | xuống hạng | FC Minsk | 4 - 0 | 3 - 0 | Naftan Novopolock | |
15/09/2013 21:00 | xuống hạng | Dinamo Brest | 0 - 1 | 0 - 1 | Dnepr Mogilev | |
21/09/2013 20:00 | xuống hạng | Naftan Novopolock | 1 - 3 | 1 - 2 | Dinamo Brest | |
22/09/2013 19:00 | xuống hạng | Slavia Mozyr | 2 - 1 | 0 - 0 | Dnepr Mogilev | |
22/09/2013 20:00 | xuống hạng | Belshina Babruisk | 3 - 1 | 1 - 1 | FC Minsk | |
28/09/2013 19:00 | xuống hạng | FC Minsk | 1 - 1 | 0 - 1 | Slavia Mozyr | |
28/09/2013 20:00 | xuống hạng | Dinamo Brest | 0 - 1 | 0 - 0 | Belshina Babruisk | |
29/09/2013 20:00 | xuống hạng | Dnepr Mogilev | 0 - 2 | 0 - 0 | Naftan Novopolock | |
05/10/2013 19:00 | xuống hạng | Slavia Mozyr | 0 - 1 | 0 - 0 | Naftan Novopolock | |
06/10/2013 19:00 | xuống hạng | Belshina Babruisk | 1 - 1 | 1 - 1 | Dnepr Mogilev | |
06/10/2013 19:00 | xuống hạng | FC Minsk | 3 - 1 | 0 - 0 | Dinamo Brest | |
19/10/2013 18:00 | xuống hạng | Dinamo Brest | 3 - 1 | 1 - 0 | Slavia Mozyr | |
19/10/2013 18:30 | xuống hạng | Naftan Novopolock | 0 - 1 | 0 - 0 | Belshina Babruisk | |
19/10/2013 19:00 | xuống hạng | Dnepr Mogilev | 1 - 0 | 1 - 0 | FC Minsk | |
26/10/2013 19:00 | xuống hạng | Dnepr Mogilev | 3 - 0 | 1 - 0 | Dinamo Brest | |
27/10/2013 18:00 | xuống hạng | Naftan Novopolock | 2 - 1 | 2 - 1 | FC Minsk | |
27/10/2013 18:00 | xuống hạng | Slavia Mozyr | 0 - 1 | 0 - 0 | Belshina Babruisk | |
02/11/2013 18:00 | xuống hạng | Dinamo Brest | 1 - 1 | 1 - 0 | Naftan Novopolock | |
03/11/2013 17:00 | xuống hạng | FC Minsk | 2 - 3 | 1 - 3 | Belshina Babruisk | |
03/11/2013 19:00 | xuống hạng | Dnepr Mogilev | 0 - 1 | 0 - 0 | Slavia Mozyr | |
09/11/2013 18:00 | xuống hạng | Naftan Novopolock | 1 - 0 | 1 - 0 | Dnepr Mogilev | |
10/11/2013 17:00 | xuống hạng | Slavia Mozyr | 1 - 2 | 0 - 0 | FC Minsk | |
10/11/2013 18:00 | xuống hạng | Belshina Babruisk | 0 - 4 | 0 - 0 | Dinamo Brest | |
23/11/2013 17:00 | xuống hạng | Dinamo Brest | 1 - 0 | 0 - 0 | FC Minsk | |
23/11/2013 17:00 | xuống hạng | Dnepr Mogilev | 1 - 5 | 1 - 4 | Belshina Babruisk | |
23/11/2013 17:00 | xuống hạng | Naftan Novopolock | 2 - 1 | 0 - 0 | Slavia Mozyr | |
30/11/2013 17:00 | xuống hạng | Belshina Babruisk | 1 - 0 | 1 - 0 | Naftan Novopolock | |
30/11/2013 17:00 | xuống hạng | FC Minsk | 1 - 0 | 1 - 0 | Dnepr Mogilev | |
30/11/2013 17:00 | xuống hạng | Slavia Mozyr | 0 - 1 | 0 - 0 | Dinamo Brest | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Shakhter Soligorsk | 22 | 15 | 4 | 3 | 35 | 13 | 49 |
2 | BATE Borisov | 22 | 15 | 3 | 4 | 46 | 17 | 48 |
3 | FC Gomel | 22 | 9 | 7 | 6 | 25 | 20 | 34 |
4 | Dinamo Minsk | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 26 | 34 |
5 | Neman Grodno | 22 | 8 | 6 | 8 | 23 | 23 | 30 |
6 | FC Torpedo Zhodino | 22 | 8 | 4 | 10 | 26 | 28 | 28 |
7 | Belshina | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 28 | 28 |
8 | FC Minsk | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 27 | 25 |
9 | Dinamo Brest | 22 | 6 | 6 | 10 | 18 | 30 | 24 |
10 | Dnepr Mogilev | 22 | 6 | 5 | 11 | 20 | 29 | 23 |
11 | Naftan Novopolock | 22 | 4 | 9 | 9 | 19 | 29 | 21 |
12 | Slavia Mozyr | 22 | 3 | 7 | 12 | 16 | 33 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 192 | 145.45% |
Các trận chưa diễn ra | -60 | -45.45% |
Chiến thắng trên sân nhà | 84 | 43.75% |
Trận hòa | 44 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 64 | 33.33% |
Tổng số bàn thắng | 441 | Trung bình 2.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 239 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 202 | Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | BATE Borisov | 61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | BATE Borisov | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | BATE Borisov | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Slavia Mozyr | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Slavia Mozyr | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dnepr Mogilev | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | BATE Borisov | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Shakhter Soligorsk | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | BATE Borisov | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Slavia Mozyr | 47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | FC Torpedo Zhodino | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dinamo Brest | 29 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp