Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Thứ hạng |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Newry City |
5 |
4 |
1 |
0 |
13 |
5 |
8 |
13 |
2 |
Glenavon Lurgan |
5 |
2 |
2 |
1 |
8 |
6 |
2 |
8 |
3 |
Dungannon Swifts |
5 |
2 |
2 |
1 |
10 |
9 |
1 |
8 |
4 |
Institute |
5 |
1 |
2 |
2 |
6 |
5 |
1 |
5 |
5 |
Ballymena United |
5 |
1 |
1 |
3 |
6 |
11 |
-5 |
4 |
6 |
Bangor City FC |
5 |
0 |
2 |
3 |
4 |
11 |
-7 |
2 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáBắc AilenNorthern Ireland Premier LeagueNIR D1
Cập nhật lúc: 29/03/2024 17:11
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
228 |
76% |
Các trận chưa diễn ra |
72 |
24% |
Chiến thắng trên sân nhà |
89 |
39.04% |
Trận hòa |
60 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
79 |
34.65% |
Tổng số bàn thắng |
618 |
Trung bình 2.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
309 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
309 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Linfield FC |
69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Glentoran |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Linfield FC |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ballymena United |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ballymena United |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bangor City FC |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Linfield FC |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Linfield FC |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Glentoran |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dungannon Swifts |
70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bangor City FC |
36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Glenavon Lurgan |
37 bàn |