Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Wisla Krakow | 30 | 17 | 5 | 8 | 44 | 29 | 56 |
2 | Slask Wroclaw | 30 | 13 | 10 | 7 | 46 | 34 | 49 |
3 | Legia Warszawa | 30 | 15 | 4 | 11 | 45 | 38 | 49 |
4 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 14 | 6 | 10 | 38 | 32 | 48 |
5 | Lech Poznan | 30 | 13 | 6 | 11 | 37 | 23 | 45 |
6 | Gornik Zabrze | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 40 | 45 |
7 | Polonia Warszawa | 30 | 12 | 8 | 10 | 41 | 26 | 44 |
8 | Widzew lodz | 30 | 11 | 10 | 9 | 41 | 34 | 43 |
9 | Lechia Gdansk | 30 | 12 | 7 | 11 | 37 | 36 | 43 |
10 | Belchatow | 30 | 10 | 10 | 10 | 31 | 33 | 40 |
11 | Zaglebie Lubin | 30 | 10 | 9 | 11 | 31 | 38 | 39 |
12 | Ruch Chorzow | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 32 | 38 |
13 | Korona Kielce | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 48 | 37 |
14 | Cracovia Krakow | 30 | 8 | 5 | 17 | 37 | 47 | 29 |
15 | Arka Gdynia | 30 | 6 | 10 | 14 | 22 | 43 | 28 |
16 | Polonia Bytom | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 45 | 27 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 124 | 51.67% |
Trận hòa | 60 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 56 | 23.33% |
Tổng số bàn thắng | 578 | Trung bình 2.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 361 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 217 | Trung bình 0.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Slask Wroclaw | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Cracovia Krakow | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Slask Wroclaw, Polonia Warszawa | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Arka Gdynia | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ruch Chorzow, Zaglebie Lubin | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Arka Gdynia | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Lech Poznan | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Lech Poznan | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Polonia Warszawa | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Korona Kielce | 48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Korona Kielce | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Gornik Zabrze | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp