Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Qarabag | 36 | 21 | 9 | 6 | 66 | 21 | 72 |
2 | FK Inter Baku | 36 | 20 | 7 | 9 | 60 | 37 | 67 |
3 | Gilan Gabala | 36 | 18 | 7 | 11 | 48 | 36 | 61 |
4 | FC Neftci Baku | 36 | 17 | 9 | 10 | 48 | 42 | 60 |
5 | FK Baki | 36 | 16 | 9 | 11 | 53 | 43 | 57 |
6 | FK Khazar Lenkoran | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 49 | 49 |
7 | Simurq Zakatali | 36 | 11 | 13 | 12 | 35 | 28 | 46 |
8 | AZAL PFC Baku | 36 | 6 | 13 | 17 | 29 | 49 | 31 |
9 | Standard Sumqayit | 36 | 5 | 10 | 21 | 27 | 61 | 25 |
10 | Ravan Baku | 36 | 4 | 10 | 22 | 22 | 66 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 120 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 76 | 42.22% |
Trận hòa | 50 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 54 | 30% |
Tổng số bàn thắng | 432 | Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 244 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 188 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Qarabag | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Qarabag | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FK Inter Baku | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ravan Baku | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Standard Sumqayit, Ravan Baku | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ravan Baku | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Qarabag | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Qarabag, Simurq Zakatali | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Qarabag | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ravan Baku | 66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | AZAL PFC Baku, Ravan Baku | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ravan Baku | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp