Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
242 |
63.68% |
Các trận chưa diễn ra |
138 |
36.32% |
Chiến thắng trên sân nhà |
116 |
47.93% |
Trận hòa |
70 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
56 |
23.14% |
Tổng số bàn thắng |
606 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
352 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
254 |
Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Lanus |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Atletico Tucuman |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Racing Club, Lanus |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sarmiento Junin |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Argentinos Juniors |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Boca Juniors |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lanus |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Boca Juniors |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Estudiantes La Plata |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Atletico Rafaela, Quilmes |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Quilmes |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Colon, Racing Club, Aldosivi |
18 bàn |