Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
384 |
101.05% |
Các trận chưa diễn ra |
-4 |
-1.05% |
Chiến thắng trên sân nhà |
174 |
45.31% |
Trận hòa |
117 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
93 |
24.22% |
Tổng số bàn thắng |
944 |
Trung bình 2.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
555 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
389 |
Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Lanus |
61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lanus |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
River Plate |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Atletico Rafaela |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Atletico Rafaela |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Atletico Rafaela |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Atletico Rafaela |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Atletico Rafaela |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Atletico Rafaela |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Huracan TA |
79 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Huracan TA |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Huracan TA |
45 bàn |