Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
8.06% |
Các trận chưa diễn ra |
331 |
91.94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
24.14% |
Trận hòa |
14 |
48% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
27.59% |
Tổng số bàn thắng |
47 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
24 |
Trung bình 0.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
23 |
Trung bình 0.79 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cdys Juventud Unida |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cdys Juventud Unida |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CA Fenix Pilar |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ca Lugano |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CA Fenix Pilar, Central Ballester, Ca Lugano, Deportivo Paraguayo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ituzaingo, Deportivo Muniz, Deportivo Riestra, Ca Lugano, Cdys Juventud Unida |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Deportivo Riestra |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Deportivo Muniz, Centro Espanol, Deportivo Riestra, Argentino de Quilmes |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CA Fenix Pilar, Canuelas, Deportivo Riestra, Ca Lugano, Cdys Juventud Unida |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Central Ballester |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Central Ballester |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Victoriano Arenas |
5 bàn |