Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ordino | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 9 | 8 | 16 |
2 | Encamp | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 14 |
3 | Ue Engordany | 6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 12 | 7 | 12 |
4 | Ordino | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 11 | 3 | 10 |
5 | Ue Engordany | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 |
6 | Penya Encarnada | 6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 19 | -7 | 4 |
7 | Encamp | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 12 | -8 | 2 |
8 | Inter Club Escaldes | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 11 | -9 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
20/03/2016 18:00 | xuống hạng | Encamp | 0 - 3 | 0 - 0 | Ue Engordany | |
21/03/2016 00:00 | xuống hạng | Ordino | 3 - 2 | 0 - 0 | Penya Encarnada | |
03/04/2016 19:00 | xuống hạng | Penya Encarnada | 2 - 5 | 0 - 0 | Ue Engordany | |
03/04/2016 22:59 | xuống hạng | Ordino | 1 - 0 | 0 - 0 | Encamp | |
10/04/2016 17:00 | xuống hạng | Encamp | 1 - 1 | 0 - 0 | Penya Encarnada | |
10/04/2016 19:00 | xuống hạng | Ue Engordany | 1 - 2 | 0 - 0 | Ordino | |
17/04/2016 19:00 | xuống hạng | Penya Encarnada | 3 - 7 | 0 - 0 | Ordino | |
17/04/2016 22:59 | xuống hạng | Ue Engordany | 4 - 3 | 0 - 0 | Encamp | |
24/04/2016 17:00 | xuống hạng | Encamp | 0 - 0 | 0 - 0 | Ordino | |
24/04/2016 17:00 | xuống hạng | Ue Engordany | 3 - 1 | 0 - 0 | Penya Encarnada | |
30/04/2016 01:30 | xuống hạng | Penya Encarnada | 3 - 0 | 0 - 0 | Encamp | |
08/05/2016 22:59 | xuống hạng | Ordino | 4 - 3 | 0 - 0 | Ue Engordany | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Santa Coloma | 27 | 18 | 6 | 3 | 57 | 21 | 60 |
2 | UE Sant Julia | 27 | 14 | 8 | 5 | 55 | 23 | 50 |
3 | UE Santa Coloma | 27 | 14 | 6 | 7 | 62 | 34 | 48 |
4 | Lusitanos la Posa | 27 | 13 | 9 | 5 | 49 | 30 | 48 |
5 | Ue Engordany | 27 | 10 | 6 | 11 | 46 | 39 | 36 |
6 | Encamp | 27 | 8 | 3 | 16 | 45 | 37 | 27 |
7 | Ordino | 27 | 8 | 3 | 16 | 45 | 56 | 27 |
8 | Ce Jenlai | 27 | 2 | 1 | 24 | 18 | 137 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 108 | 192.86% |
Các trận chưa diễn ra | -52 | -92.86% |
Chiến thắng trên sân nhà | 43 | 39.81% |
Trận hòa | 21 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 44 | 40.74% |
Tổng số bàn thắng | 377 | Trung bình 3.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 190 | Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 187 | Trung bình 1.73 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | UE Santa Coloma | 62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | UE Sant Julia | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | UE Santa Coloma, Santa Coloma | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ce Jenlai | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ce Jenlai | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ce Jenlai | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Santa Coloma | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Santa Coloma | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Santa Coloma, UE Sant Julia | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ce Jenlai | 137 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ce Jenlai | 67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ce Jenlai | 70 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp