Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Skenderbeu Korca | 26 | 18 | 4 | 4 | 43 | 14 | 58 |
2 | KS Perparimi Kukesi | 26 | 15 | 7 | 4 | 49 | 25 | 52 |
3 | Teuta Durres | 26 | 14 | 6 | 6 | 32 | 24 | 48 |
4 | Flamurtari | 26 | 13 | 7 | 6 | 49 | 33 | 46 |
5 | KF Tirana | 26 | 12 | 7 | 7 | 30 | 23 | 43 |
6 | Vllaznia Shkoder | 26 | 11 | 5 | 10 | 30 | 26 | 38 |
7 | KF Laci | 26 | 11 | 5 | 10 | 32 | 31 | 38 |
8 | Kastrioti Kruje | 26 | 10 | 4 | 12 | 25 | 35 | 34 |
9 | Ks Bylis | 26 | 9 | 6 | 11 | 32 | 29 | 33 |
10 | Besa Kavaje | 26 | 8 | 8 | 10 | 23 | 26 | 32 |
11 | Shkumbini Peqin | 26 | 7 | 8 | 11 | 18 | 33 | 29 |
12 | Tomori Berat | 26 | 4 | 7 | 15 | 30 | 50 | 19 |
13 | Luftetari Gjirokaster | 26 | 5 | 4 | 17 | 24 | 44 | 19 |
14 | Apolonia Fier | 26 | 1 | 10 | 15 | 16 | 40 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 182 | 60.67% |
Các trận chưa diễn ra | 118 | 39.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 100 | 54.95% |
Trận hòa | 44 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 38 | 20.88% |
Tổng số bàn thắng | 433 | Trung bình 2.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 275 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 158 | Trung bình 0.87 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Flamurtari, KS Perparimi Kukesi | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | KS Perparimi Kukesi | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Flamurtari | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Apolonia Fier | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Apolonia Fier | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kastrioti Kruje | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Skenderbeu Korca | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Skenderbeu Korca | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | KF Tirana, Skenderbeu Korca | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Tomori Berat | 50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Luftetari Gjirokaster | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Tomori Berat | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp