Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
10 |
3.33% |
Các trận chưa diễn ra |
290 |
96.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
40% |
Trận hòa |
3 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
30% |
Tổng số bàn thắng |
25 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
13 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
12 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Rimyongsu |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
HTTU Asgabat, Sheikh Russel KC |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Rimyongsu |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tatung, Ugyen Academy, Khan Research Laboratories |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tatung, Ugyen Academy, Khan Research Laboratories |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Tatung, Sri Lanka Air Force, Ugyen Academy, Khan Research Laboratories, Sheikh Russel KC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Khan Research Laboratories |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ugyen Academy, Khan Research Laboratories |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ceres, Sri Lanka Air Force, Khan Research Laboratories, Sheikh Russel KC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Rimyongsu, Ugyen Academy |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sheikh Russel KC |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ugyen Academy |
5 bàn |